khe co giãn AR 802 seri thumb

Sàn – Sàn

Bản vẽ kỹ thuật khe co giãn AR 802 Series (Sàn – Sàn)
Mã Sản PhẩmChiều Rộng Khe
(a) 
Chuyển VịMặt Hoàn Thiện
(b) 
Chiều Cao(h)Tải TrọngĐộ Rộng Khung(s) 
AR 804-100 100 mm ± 50 mm 276 mm 70 mm Người Đi Bộ /
Xe Nâng Tay 
356 mm 
AR 804-150 150 mm ± 75mm 326 mm 70 mm Người Đi Bộ /
Xe Nâng Tay 
406mm 
AR 804-200 200 mm ± 75mm 490 mm 70 mm Người Đi Bộ /
Xe Nâng Tay 
571mm 
AR 804-250 250 mm ± 75mm 540 mm 70 mm Người Đi Bộ /
Xe Nâng Tay 
621mm 
AR 804-300 300 mm ± 75mm 590 mm 70 mm Người Đi Bộ /
Xe Nâng Tay 
671 mm 
Bảng thông số kỹ thuật khe co giãn AR 802 Series (Sàn – Sàn)

Sàn – Tường

Bản vẽ kỹ thuật khe co giãn AR 802 Series (Sàn – Tường)
Mã Sản PhẩmChiều Rộng Khe
(a) 
Chuyển VịMặt Hoàn Thiện
(b) 
Chiều Cao(h)Tải TrọngĐộ Rộng Khung(s) 
AR 804-100K 100 mm ± 50 mm 188 mm 70 mm Pedestrian /
Cleaning Machine 
228 mm 
AR 804-150K 150 mm ± 50 mm 260 mm 70 mm Pedestrian /
Cleaning Machine 
299 mm 
AR 804-200K 200 mm ± 50 mm 346 mm 70 mm Pedestrian /
Cleaning Machine 
386 mm 
AR 804-250K 250 mm ± 50 mm 396 mm 70 mm Pedestrian /
Cleaning Machine 
436 mm 
AR 804-300K 300 mm ± 50 mm 446 mm 70 mm Pedestrian /
Cleaning Machine 
486 mm 
Bảng thông số kỹ thuật khe co giãn AR 802 Series (Sàn – Tường)